Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
outgrowth
/,aʊt'grəʊθ/
US
UK
Danh từ
sự phát triển tự nhiên; kết quả tự nhiên
the
manufacture
of
his
material
is
an
outgrowth
of
the
space
industry
sự chế tạo vật liệu ấy là kết quả tự nhiên của công nghiệp không gian
chồi (cây); phần mọc ra
an
outgrowth
on
a
beech
tree
chồi cây sồi
an
outgrowth
of
hair
from
the
nostrils
lông mũi