Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
manufacture
/,mænjʊ'fækt∫ə[r]/
US
UK
Động từ
chế tạo, sản xuất
manufacture
shoes
,
cement
sản xuất giày, xi-măng
(thường xấu) bịa đặt
she
manufactured
a
false
story
to
hide
the
facts
chị ta bịa ra một chuyện giả để che giấu sự thật
Danh từ
sự chế tạo, sự sản xuất
goods
of
foreign
manufacture
hàng sản xuất ở nước ngoài
manufactures(số nhiều)
hàng chế tạo ra
* Các từ tương tự:
manufacturer
,
manufactures