Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
cement
/si'ment/
US
UK
Danh từ
xi-măng
chất gắn (như xi-măng)
chất trám răng
Động từ
trát xi-măng
(nghĩa bóng) thắt chặt, gắn bó
cement
a
friendship
thắt chặt tình hữu nghị
cement A and B [together]
gắn A và B với nhau như bằng xi măng
he
cemented
the
bricks
into
place
anh ta gắn các viên gạch vào đúng chỗ với xi-măng
* Các từ tương tự:
cementation
,
cementer
,
cementing
,
cementite
,
cementitious