Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
organic
/ɔ:'gænik/
US
UK
Tính từ
[thuộc] cơ quan
organic
disorders
rối loạn cơ quan
hữu cơ
organic
substances
chất hữu cơ
an
organic
part
of
our
business
một bộ phận hữu cơ của công cuộc kinh doanh buôn bán của chúng tôi
không dùng hóa chất (làm phân bón, làm thuốc trừ sâu)
organic
horticulture
nghề làm vườn không dùng hóa chất
organic
vegetables
rau trồng không dùng hóa chất
* Các từ tương tự:
organic chemistry
,
Organic composition of capital
,
organical
,
organically
,
organice
,
organicism