Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
disorder
/dis'ɔ:də[r]/
US
UK
Danh từ
sự lộn xộn, sự rối tung
with
one's
papers
in
disorder
giấy tờ lộn xộn
with
one's
thoughts
in
complete
disorder
ý nghĩ hoàn toàn rối tung
sự rối loạn
public
disorder
because
of
the
tax
increases
sự rối loạn công cộng do vụ tăng thuế
a
stomach
disorder
sự rối lọan dạ dày
Động từ
làm lộn xộn, làm rối tung
làm rối loạn
* Các từ tương tự:
disordered
,
disorderliness
,
disorderly
,
disorderly house