Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
onward
US
UK
adjective
They resumed their onward march, laying waste to the countryside as they went
forward
advancing
progressive
progressing
moving
onward
or
forward
* Các từ tương tự:
onwards