Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
progressive
/prə'gresiv/
US
UK
Tính từ
tiến lên
tăng dần; tiến triển; lũy tiến
a
progressive
disease
một bệnh ngày càng nặng
progressive
taxation
sự đánh thuế lũy tiến
tiến bộ
progressive
views
quan điểm tiến bộ
a
progressive
education
policy
chính sách giáo dục tiến bộ
Danh từ
người ủng hộ chủ trương tiến bộ
* Các từ tương tự:
Progressive tax
,
progressive tense
,
progressively
,
progressiveness