Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
one-off
/ˌwʌnˈɑːf/
US
UK
adjective
always used before a noun
chiefly Brit :done or happening only once
one-off
gigs
/
events
a
one-off
cost
/
payment