Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
one-off
/,wʌn'ɑf/
US
UK
Tính từ
chỉ xảy ra một lần; chỉ được thực hiện một lần
Danh từ
việc chỉ xảy ra một lần; việc chỉ được thực hiện một lần; việc muôn một
his
novel
was
just
a
one-off,
he
never
wrote
anything
as
good
as
that
again
cuốn tiểu thuyết của ông ta đúng là tác phẩm muôn một, ông ta không bao giờ viết được cuốn nào hay như thế nữa