Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
observer
/əb'zɜ:və[r]/
US
UK
Danh từ
người quan sát, người theo dõi
người tuân theo, người tuân thủ
a
poor
observer
of
speed
restrictions
một người ít tuân thủ mức hạn chế về tốc độ
quan sát viên; dự tính viên
an
observer
at
a
summit
conference
quan sát viên ở một hội nghị thượng đỉnh