Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
observer
US
UK
noun
UN observers reported that the battle was over
witness
eyewitness
spectator
viewer
onlooker
beholder
watcher
looker-on
non-participant