observation
/,ɒbzə'vei∫n/
Danh từ
sự quan sát, sự theo dõi
sự quan sát tập tính của một động vật
sự theo dõi người bệnh
khả năng quan sát, năng lực quan sát
một người không có năng lực quan sát
lời nhận xét
có một vài nhận xét về
(số nhiều) những điều quan sát thấy; thông tin thu nhập được
ông ta vừa mới công bố những điều quan sát thấy về đời sống của chim ở Anh
be under observation
bị theo dõi
nó đã bị cảnh sát theo dõi
theo dõi ai
người bệnh ốm nặng và đang được theo dõi liên tục
take an observation
quan sát vị trí của mặt trời (của một thiên thể) để xác định vị trí của mình