Danh từ
    
    (cách viết khác oak-tree) cây sồi
    
    
    
    rừng sồi
    
    gỗ sồi
    
    
    
    chiếc bàn làm bằng gỗ sồi chắc
    
    
    
    chiếc bàn [bằng] gỗ sồi
    
    (the Oaks động từ ở số ít) cuộc đua ngựa hàng năm ở Epsom (gần Luân Đôn)
    
    big (tall, great, large) oaks from little acorn grow
    
    (tục ngữ) cái sảy nảy cái ung