Danh từ
(số nhiều O's; o's /əʊz/)
[con chữ] O
có hai [con chữ] O ở từ Oxford
hình O; dấu hình O
miệng chú bé ngạc nhiên há to thành hình O
[số] không (khi xướng lên số điện thoại…)
số của tôi là 6033
ông ta ở phòng 102
Thán từ
chà, ôi chao; ồ
chà, tôi mệt làm sao!
ôi
Trời ôi!