Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
nit
/ˈnɪt/
US
UK
noun
plural nits
[count] Brit informal :a stupid or silly person :nitwit
* Các từ tương tự:
nitpicking
,
nitrate
,
nitric acid
,
nitrogen
,
nitroglycerin
,
nitrous oxide
,
nitty-gritty
,
nitwit