Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
nitrate
/ˈnaɪˌtreɪt/
US
UK
noun
plural -trates
[count, noncount] :a chemical compound that contains oxygen and nitrogen and that is used in fertilizer