Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
nit
/nit/
US
UK
Danh từ
trứng chấy, trứng rận; chấy, rận
(khẩu ngữ) kẻ ngu xuẩn, thằng ngốc
* Các từ tương tự:
nit-pickling
,
nitery
,
nitid
,
nitly
,
niton
,
nitpicking
,
nitrate
,
nitration
,
nitre