Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
nifty
/'nifti/
US
UK
Tính từ
(-ier; -iest) (khẩu ngữ)
giỏi; khéo léo
a
footballer's
nifty
footwork
động tác chân khéo léo của một cầu thủ bóng đá
hữu hiệu, có ích; tiện lợi
a
nifty
little
gadget
for
peeling
potatoes
một cụng cụ nhỏ gọt vỏ khoai tây tiện lợi
bảnh bao; sộp
wearing
a
nifty
new
outfit
bận một bộ quần áo mới bảnh bao