Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
gadget
/'gædʒit/
US
UK
Danh từ
Dụng cụ, đồ dùng
A
new
gadget
for
opening
tins
Dụng cụ mới để mở đồ hộp
* Các từ tương tự:
gadgetry
,
gadgety