Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
gadget
/ˈgæʤət/
US
UK
noun
plural -gets
[count] :a small, useful device
a
clever
gadget
The
kitchen
is
equipped
with
all
the
latest
gadgets
.
cell
phones
,
pagers
,
and
other
gadgets
* Các từ tương tự:
gadgetry