Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Việt-Anh
nghe
US
UK
verb
to hear
hãy nghe tôi nói hết đã
hear
me
out
.
to
listen
chú ý nghe
to
listen
with
both
ears
.
to
obey
tôi muốn cô ta phải nghe lời tôi
I
like
she
has
to
obeys
* Các từ tương tự:
nghe bệnh
,
nghe chừng
,
nghe đâu
,
nghe đồn
,
nghe được
,
nghe hơi
,
nghe hơi nồi chõ
,
nghe lén
,
nghe lời