Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
obey
/ə'bei/
US
UK
Động từ
vâng lời, vâng theo; tuân theo
obey
without
question
ngoan ngoãn vâng lời
obey
the
law
tuân theo pháp luật
obey
orders
tuân lệnh
* Các từ tương tự:
obeyer