Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Việt-Anh
ngả
US
UK
noun
Way; direction
cô ta đi ngả nào?
In
which
direction
did
she
go
?
verb
to ferment
ngả một chum tương
to
ferment
a
jar
of
soya
sauce
.
to
turn
giấy để lâu quá đã ngả vàng
This
paper
has
been
kept
too
long
and
has
turned
yellow
verb
to bard; to incline; to lean
ngả người trên ghế
to
lean
one's
head
back
.
to
kill
* Các từ tương tự:
ngả lưng
,
ngả mũ
,
ngả nghiêng
,
ngả ngốn
,
ngả ngớn
,
ngả nón
,
ngả vạ
,
ngải
,
ngải cứu