Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Việt-Anh
ngành
US
UK
Twig, branch, phylum
Hái một ngành hoa đào về cắm lọ hoa
To
pluck
a
twig
of
peach
blossom
for
one's
flower
vase
Ngành trên ngành dưới trong một họ
The
main
branch
and
auxiliary
branch
of
a
family
Ngành y
The
medical
branch
[
of
activity
Ngành động vật chân khớp
The
Arthropoda
phylum
* Các từ tương tự:
ngành nghề
,
ngành ngọn
,
ngành trưởng