Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
nestle
US
UK
verb
They nestled close together to keep warm
cuddle
(
up
)
snuggle
(
up
)
huddle
curl
up
nuzzle
(
up
)