Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
nuzzle
/'nʌzl/
US
UK
Động từ
hít hít (bằng mũi)
the
horse
nuzzled
my
shoulder
con ngựa hít hít vào vai tôi
nuzzle up to somebody (something); nuzzle [up] against somebody (something)
húc nhẹ vào đầu; húc nhẹ vào mũi vào (ai, vật gì)
the
dog
nuzzled
up
to
(
against
)
me
on
the
sofa
con chó húc nhẹ mũi vào tôi trên ghế tràng kỷ