Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
navigator
/'nævigeitə[r]/
US
UK
Danh từ
nhà hàng hải, nhà hàng không
nhà thám hiểm bằng thuyền (trước đây)
the
16-
century
Spanish
and
Portuguese
navigators
các nhà thám hiểm bằng thuyền người Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha thế kỷ 16