Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
myth
/miθ/
US
UK
Danh từ
huyền thoại
ancient
Greek
myths
những chuyện huyền thoại Hy Lạp cổ
người tưởng tượng, vật tưởng tượng
the
rich
uncle
of
whom
he
boasts
is
only
a
myth
ông bác giàu có mà nó thường khoe khoang chỉ là một nhân vật tưởng tượng
* Các từ tương tự:
mythic
,
mythical
,
mythicalness
,
mythicise
,
mythicize
,
mythify
,
mythmaker
,
mythmaking
,
mythographer