Danh từ
phân chuồng
(khẩu ngữ, Anh) dồ dơ dáy
tôi không muốn tên tôi bị sa vào việc dơ dáy ấy
common as dirt (muck)
in a muck
(Anh, khẩu ngữ)
[ở trong tình trạng] luộm thuộm nhếch nhác
anh không thể để buồng anh [trong tình trạng] luộm thuộm nhếch nhác như thế được
make a muck of something
(khẩu ngữ)
vấy bẩn
làm hỏng
kỳ thi này đã làm hỏng bét
Động từ
muck about (around)
sống phất phơ; phí thời gian vào những hoạt động vô ích
thôi đừng mất thời gian vào những việc vô ích nữa và làm xong việc đi
muck in
(Anh, khẩu ngữ)
chia đều công việc cũng như chỗ ăn ở
sĩ quan ăn ở chung với binh sĩ của họ
muck something out
dọn sạch (chuồng ngựa…)
muck something up
(khẩu ngữ, Anh)
làm bẩn
làm bẩn quần áo
làm hỏng việc
tôi thực sự làm hỏng cơ may của mình vì đã tỏ ra kém cỏi trong cuộc phỏng vấn tuyển người làm