Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
mourn
/mɔ:n/
US
UK
Động từ
than khóc, thương tiếc
she
mourned
[
for
(
over
)]
her
dead
child
for
many
years
bà ta than khóc trong nhiều năm đứa con đã mất của bà
* Các từ tương tự:
mourner
,
mournful
,
mournfully
,
mournfulness
,
mourning
,
mourning-band
,
mourning-coach
,
mourning-paper