Danh từ
que lau nhà; cái rửa bát đĩa
mớ tóc dày (thường rối bù)
một mớ tóc quăn rối bù
Động từ
lau bằng que lau; rửa bằng giẻ rửa
lau (mồ hôi, nước mắt) bằng khăn mặt
lau nước mắt [ở mặt] bằng khăn tay
mop something (somebody) up
lau đi với một chất hút nước hay bằng que lau
chị ta lau các vũng nước trên sàn buồng tắm
dùng một mẩu bánh mì vét sạch chỗ nước thịt ở đĩa
hoàn tất
hoàn tất các việc lặt vặt cuối cùng
quét sạch (đám quân còn kháng cự)
quét sạch các ổ đề kháng riêng lẻ