Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
isolated
/'aisəleitid/
US
UK
Tính từ
riêng lẻ
an
isolated
outbreak
of
smallpox
một trường hợp bệnh đậu mùa phát ra riêng lẻ
an
isolated
building
tòa nhà đứng riêng lẻ
lead
an
isolated
existence
sống một cuộc sống đơn độc (riêng lẻ)