Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
mixture
/'mikst∫ə[r]/
US
UK
Danh từ
sự trộn, sự pha trộn
vật pha trộn
the
city
was
a
mixture
of
old
and
new
buildings
thành phố là cả một mớ pha trộn nhà cũ với mới
(số ít) (hoá học) hỗn hợp
air
is
a
mixture,
not
a
compound
,
of
gases
không khí là một hỗn hợp chứ không phải là một chất khí