Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
misfire
/,mis'faiə[r]/
US
UK
Động từ
không nổ (phát đạn, động cơ…)
tịt (đạn)
(nghĩa bóng, khẩu ngữ) không đạt hiểu quả mong muốn
the
joke
misfired
completely
lời nói đùa vô duyên
Danh từ
sự không nổ, sự tịt
(bóng, khẩu ngữ) sự không đạt hiểu quả mong muốn