Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
minstrel
US
UK
noun
The medieval minstrels wandered the countryside, entertaining as they went
bard
troubadour
balladeer
jongleur
skald
or
scald
minnesinger
Meistersinger