Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Anh
midlife
/ˈmɪdˈlaɪf/
US
UK
noun
[noncount] :middle age
changes
that
occur
at
midlife
* Các từ tương tự:
midlife crisis