Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
occur
/ə'kɜ:[r]/
US
UK
Động từ
(-rr-)
xảy ra, xảy đến
when
did
the
accident
occur?
tai nạn đã xảy ra lúc nào?
có; tìm thấy
misprints
occur
on
every
page
lỗi in tìm thấy ở mọi trang in
nảy ra
it
occurred
to
me
that
tôi chợt nảy ra ý nghĩ là
* Các từ tương tự:
occurence
,
occurrence