Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
mete
/mi:t/
US
UK
Động từ
mete something out [to somebody]
đưa ra (hình phạt, khen thưởng…)
the
judge
meted
out
severe
penalties
quan toà đã đề ra những hình phạt nghiêm khắc
* Các từ tương tự:
metempsychoses
,
metempsychosis
,
meteor
,
meteoric
,
meteorically
,
meteorite
,
meteorograph
,
meteorologic
,
meteorological