Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
mete
US
UK
verb
Punishment was meted out to those who deserved it
Usually
mete
out
deal
(
out
)
apportion
distribute
dole
(
out
)
allot
assign
allocate
parcel
out
share
(
out
)
ration
(
out
)
measure
out
dispense
hand
out
give
out
pass
out
Colloq
dish
out
* Các từ tương tự:
meteoric