Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Việt-Anh
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
men
US
UK
noun
enamed
men răng
enamend
of
the
teeth
noun
ferment
lên men
to
ferment
men rượu
ferment
wine
* Các từ tương tự:
men bia
,
men sứ
,
men theo
,
men tình