Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
melting
/'meltiŋ/
US
UK
Tính từ
(thường thuộc ngữ)
làm mủi lòng
a
melting
voice
giọng nói làm mủi long
* Các từ tương tự:
melting point
,
melting pot
,
meltingly