Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
melting
/ˈmɛltɪŋ/
US
UK
adjective
having a quality that causes gentle feelings of love, sympathy, etc.
a
love
song's
melting
lyrics
She
looked
at
him
with
melting
eyes
.
* Các từ tương tự:
melting point
,
melting pot