Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
manned
/ˈmænd/
US
UK
adjective
carrying or done by a person
manned
spaceflight
a
manned
mission
to
the
moon
-
opposite
unmanned