Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Anh
spaceflight
/ˈspeɪsˌflaɪt/
US
UK
noun
plural -flights
flight into outer space in a spacecraft [count]
the
first
manned
spaceflight [
noncount
]
a
history
of
human
spaceflight