Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
loosen
US
UK
verb
Quick! Loosen his collar!
loose
undo
unfasten
unhook
unbutton
unlace
untie
unbind
unbuckle
unscrew
The vibration has loosened the rivets
weaken
detach
separate
sever
break
or
cut
(
apart
)