Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
limp
/limp/
US
UK
Tính từ
mềm, không chắc
a
limp
edition
cuốn sách đóng bìa mềm
yếu ớt
a
limp
handshake
cái bắt tay yếu ớt
Động từ
đi khập khiễng
the
injured
footballer
limped
slowly
off
the
field
cầu thủ bị thương đi khập khiễng dần dần ra khỏi sân
bay rề rề, chạy ì ạch (máy bay, tàu thủy sau tai nạn)
Danh từ
sự đi khập khiễng
* Các từ tương tự:
limpet
,
limpid
,
limpidity
,
limpidly
,
limpidness
,
limpingly
,
limply
,
limpness