Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
lament
/lə'ment/
US
UK
Động từ
[+ for, over] than vãn, rên rĩ, than khóc
lament [
for
]
a
dead
friend
than khóc một người bạn qua đời
she's
always
lamenting
the
lack
of
sports
facilities
in
town
cô ta luôn luôn than vãn về chuyện thiếu tiện nghi thể thao trong thành phố
Danh từ
lời than vãn
bài điếu ca
* Các từ tương tự:
lamentable
,
lamentableness
,
lamentably
,
lamentation
,
lamented