Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
knack
/næk/
US
UK
Danh từ
(số ít) sở trường, tài riêng; sự khéo tay
I
used
to
be
able
to
skate
quit
well
,
but
I've
lost
the
knack
tôi vốn trượt tuyết rất giỏi, nhưng nay tôi mất sở trường đó
knack of doing something
quen tật
my
car
has
knack
of
breaking
down
just
when
I
needed
it
most
chiếc xe của tôi quen tật hay hỏng đúng vào lúc tôi cần nó nhất
* Các từ tương tự:
knacker
,
knacker's yard
,
knacker's yard
,
knackered
,
knackery