Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
knacker
/'nækə[r]/
US
UK
Danh từ
người mổ ngựa (mua ngựa thải loại và mổ để bán thịt)
người mua nhà cũ để dỡ bán vật liệu
Động từ
(Anh, lóng)
làm cho mệt lử, làm cho kiệt sức
* Các từ tương tự:
knacker's yard
,
knacker's yard
,
knackered
,
knackery