Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Việt-Anh
khác
US
UK
other; another; further; otherwise
không có ai khác hơn cô ta
No
other
than
she
tôi không thể làm gì khác hơn là vâng lời
I
could
not
do
otherwise
than
obey
* Các từ tương tự:
khác biệt
,
khác chi
,
khác gì
,
khác nào
,
khác nhau
,
khác thường
,
khác vời
,
khác xa
,
khách